Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE là một trong những smartphone đáng sở hữu nhất hiện nay. Với thiết kế đẹp mắt, màn hình cực sắc nét và tính năng LTE, Xperia Z sẽ đem lại cho người dùng trải nghiệm tuyệt vời. Ngoài ra, điểm cộng đáng kể của Xperia Z là khả năng chống nước và bụi, mang lại sự an tâm và tiện lợi khi sử dụng. #SonyXperiaZ #ThiếtBịDiĐộngHoànHảo
Tổng quan
Hãng sản xuất |
Sony |
Loại sim |
Micro Sim |
Số lượng sim |
1 sim |
Hệ điều hành |
Android v4.1.2 |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G |
LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước |
139 x 71 x 7.9 mm |
Trọng lượng |
146 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình |
5.0 inch |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng điện dung |
Cảm biến |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác |
Cảm ứng đa điểm |
Chip xử lý
Tên CPU |
Qualcomm MDM9215M |
Core |
Quad-core |
Tốc độ CPU |
1.5 GHz |
GPU |
Adreno 320 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
SMS, MMS |
Hỗ trợ Email |
Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
Ram |
2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS |
Up to 107 kbps |
Mạng EDGE |
Up to 296 kbps |
Tốc độ |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC |
Có |
Trình duyệt web |
HTML5 |
Bluetooth |
v4.0, A2DP |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại |
– |
Kết nối USB |
microUSB v2.0 |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính |
13.1 MP |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ |
2.2 MP |
Quay phim |
Full HD |
Nghe nhạc định dạng |
MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
Xem phim định dạng |
MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio |
Có |
Xem tivi |
– |
Kết nối tivi |
– |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi |
– |
Lưu trữ cuộc gọi |
Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng |
Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác |
Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi |
Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java |
Có |
Pin
Dung lượng pin |
2330 mAh |
Thời gian chờ 2G |
550 giờ |
Thời gian chờ 3G |
530 giờ |
Thời gian chờ 4G |
– giờ |
Thời gian đàm thoại 2G |
11 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G |
14 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G |
– giờ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.