Samsung Galaxy S9 Plus 64GB, màn hình 6.2 inch – Sản phẩm di động tuyệt vời nhất từ Samsung! #SamsungGalaxyS9Plus #MànHình6.2inch #DiĐộngĐỉnhCao #Samsung
Tổng quan
Hãng sản xuất |
Samsung |
Loại sim |
Nano Sim |
Số lượng sim |
1 sim |
Hệ điều hành |
Android 8.0 |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
LTE |
Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Viettel, Vinafone, Mobifone |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước |
158.1 x 73.8 x 8.5 mm |
Trọng lượng |
189 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình |
Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình |
6.2 inch |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 2960 pixel |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác |
Nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt |
Chip xử lý
Tên CPU |
Exynos 9810 Octa |
Core |
Octa-core |
Tốc độ CPU |
2.8 GHz |
GPU |
Mali-G72 MP18 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
SMS, MMS |
Hỗ trợ Email |
Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
Ram |
6 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
400 GB |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS |
Có |
Mạng EDGE |
Có |
Tốc độ |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (6CA) Cat18 1200/200 Mbps |
NFC |
Có |
Trình duyệt web |
HTML5 |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Hồng ngoại |
– |
Kết nối USB |
v3.1 |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính |
12MP |
Tính năng camera |
Nhận diện khuôn mặt, Ảnh GIF, Bộ lọc trang điểm của Bixby Vision, Super Slow |
Camera phụ |
8MP |
Quay phim |
4K-UHD |
Nghe nhạc định dạng |
MP3/WAV/eAAC+/FLAC |
Xem phim định dạng |
MP4/DivX/XviD/H.265 |
Nghe FM Radio |
Có |
Xem tivi |
Có |
Kết nối tivi |
Có |
Định dạng nhạc chuông |
Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi |
– |
Lưu trữ cuộc gọi |
Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng |
Office |
Phần mềm ứng dụng khác |
Bộ chuyển đổi |
Trò chơi |
Có sẵn hoặc có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java |
– |
Pin
Dung lượng pin |
3500 mAh |
Thời gian chờ 2G |
– giờ |
Thời gian chờ 3G |
– giờ |
Thời gian chờ 4G |
– giờ |
Thời gian đàm thoại 2G |
– giờ |
Thời gian đàm thoại 3G |
– giờ |
Thời gian đàm thoại 4G |
– giờ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.