#iPhoneXS64GBcũ – sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn trải nghiệm đỉnh cao công nghệ với giá cực tốt! Với thiết kế sang trọng và hiệu năng vượt trội, điện thoại cũ này sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời. Với bộ nhớ 64GB, bạn có đủ không gian lưu trữ cho những khoảnh khắc quan trọng và tải về ứng dụng yêu thích của mình. Nếu bạn đang muốn tìm kiếm một sản phẩm iPhone đáng mua trong tầm giá của mình, hãy cân nhắc #iPhoneXS64GBcũ!
Tổng quan
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | iOS 12 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel, Vinaphone, Mobiphone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm |
---|---|
Trọng lượng | 177 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | Super Retina OLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 5.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 1125 x 2436 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Face ID Tự động xoay màn hình Apple Pay Sạc pin nhanh 3D Touch Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi |
Chip xử lý
Tên CPU | Apple A12 Bionic (7 nm) |
---|---|
Core | Hexa |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|---|
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 4 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | Có |
---|---|
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Kết nối USB | v2.0 |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | 12MP |
---|---|
Tính năng camera | Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
Camera phụ | 7MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Nghe nhạc định dạng | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |
Xem phim định dạng | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | Lightning |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud Mở khoá bằng dấu vân tay Micro chuyên dụng chống ồn Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Pin
Dung lượng pin | 2658 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | 60 giờ |
Thời gian chờ 3G | 60 giờ |
Thời gian chờ 4G | 60 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 14 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 14 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 14 giờ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.