Tổng quan
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | Không |
Mạng 2G | – |
Mạng 3G | – |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Viêt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm |
---|---|
Trọng lượng | 652 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | LED TFT 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 9.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2048 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Chip xử lý
Tên CPU | Apple A6X |
---|---|
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
GPU | PowerVR SGX554MP4 |
GPS | Có |
Pin
Dung lượng pin | 11560 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | 720 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | – |
---|---|
Hỗ trợ SMS | – |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | – |
---|---|
Mạng EDGE | – |
Tốc độ | – |
NFC | – |
Trình duyệt web | – |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
Wifi | WiFi 802.11a/b/g/n |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | v2.0 |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
---|---|
Tính năng camera | Lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | – |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Có |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.