Tổng quan
Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 163.6 x 75 x 8.8 mm |
---|---|
Trọng lượng | 205 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | OLED 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.39 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Chip xử lý
Tên CPU | Snapdragon 855 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.4 GHz |
GPU | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
GPS | Adreno 640 |
Pin
Dung lượng pin | 4000 mAh |
---|
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dữ liệu và kết nối
Mạng GPRS | Có |
---|---|
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA, LTE |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | LE, A2DP, v4.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | Type-C |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | 48 MP + 12 MP |
---|---|
Tính năng camera | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera phụ | 20 MP |
Quay phim | 4K |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, AVI |
Nghe FM Radio | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | Không |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.