Tổng quan
Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 12 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 164 x 76 x 8.2 mm |
---|---|
Trọng lượng | 182 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1600 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Chip xử lý
Tên CPU | Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.35 GHz |
GPU | PowerVR GE8320 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 3GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSDXC |
Dữ liệu và kết nối
NFC | Không |
---|---|
Trình duyệt web | Có |
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0; USB On-The-Go |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | 8 MP |
---|---|
Tính năng camera | LED flash |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ứng dụng và trò chơi
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Có thể cài đặt thêm |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Pin
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.