Tổng quan
Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 11 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | , 3, 5, 8, 38, 40, 41 |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 164 x 75.8 x 8.3 mm |
---|---|
Trọng lượng | 187 g |
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình | AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2408 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Con quay hồi chuyển, Mở khoá vân tay |
Chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 778G 5G |
---|---|
Core | Octa-core |
GPU | Adreno 619 |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Pin
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Ram | 8GB |
Dữ liệu và kết nối
NFC | Không |
---|---|
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | Type-C |
Giải trí và đa phương tiện
Camera chính | 64 MP + 8 MP + 2 MP |
---|---|
Tính năng camera | Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, 64MP, Chụp toàn cảnh, Live Photo, Quay chuyển động chậm, Quay tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, AR Stickers, DOC, Video hiển thị kép |
Camera phụ | 16 MP |
Nghe nhạc định dạng | WAV,MP3, MP2, MP1,MIDI, Vorbis, APE,FLAC, AAC, OPUS |
Xem phim định dạng | MP4, 3GP, MKV, FLV, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ứng dụng và trò chơi
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.